Characters remaining: 500/500
Translation

dân dã

Academic
Friendly

Từ "dân dã" trong tiếng Việt có nghĩagần gũi, bình dị, thường mang tính chất của người dânvùng quê, không cầu kỳ hay phức tạp. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều, những món ăn, hoặc phong cách sống mang tính chất giản đơn, chân thật gần gũi với cuộc sống hàng ngày của người dân.

Định nghĩa:
  • Dân dã: những thứ liên quan đến cuộc sống bình dị, giản đơn, không phức tạp, thường gắn liền với cuộc sốngnông thôn, làng quê.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Món ăn dân dã của Việt Nam rất đa dạng, như cơm tấm, bánh xèo hay phở." (Những món ăn này rất phổ biến được nhiều người yêu thích.)
    • "Trong các lễ hội, người dân thường tổ chức những trò chơi dân dã để vui vẻ." (Trò chơi đơn giản mọi người cùng tham gia.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Bức tranh phong cảnh làng quê mang đậm nét dân dã, thể hiện cuộc sống yên bình của người dân nơi đây." (Nét đẹp của cuộc sống giản dị thanh bình.)
    • "Những bài thơ dân dã thường phản ánh tâm tư, tình cảm của người nông dân qua từng câu chữ." (Thể hiện cảm xúc chân thật của người dân.)
Biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Dân dã thường được dùng để chỉ các món ăn, phong tục tập quán, hoặc những hoạt động gắn liền với cuộc sống nông thôn.
  • Dân giã: Đây một từ viết sai hoặc cách viết không phổ biến, không có nghĩa trong tiếng Việt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bình dị: Cũng chỉ những điều giản đơn, không cầu kỳ.
  • Quê mùa: Thường mang nghĩa chỉ những gắn liền với nông thôn, phần thô sơ hơn.
  • Thôn quê: Chỉ địa điểm, không chỉ ra tính chất như "dân dã".
Từ liên quan:
  • Nhà quê: Chỉ về nơicủa người dânnông thôn.
  • Món quê: Chỉ những món ăn đặc trưng của một vùng quê nào đó.
  1. dân quê

Similar Spellings

Words Containing "dân dã"

Comments and discussion on the word "dân dã"